中文 Trung Quốc
良桐
良桐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt Trung Quốc dầu gỗ cây (Aleurites cordata)
良桐 良桐 phát âm tiếng Việt:
[liang2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
good Chinese wood-oil tree (Aleurites cordata)
良機 良机
良民 良民
良渚 良渚
良港 良港
良田 良田
良知 良知