中文 Trung Quốc
良渚
良渚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liangzhu (khoảng 3400-2250 TCN), văn hóa thời đồ đá mới của Changjiang delta
良渚 良渚 phát âm tiếng Việt:
[Liang2 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
Liangzhu (c. 3400-2250 BC), neolithic culture of Changjiang delta
良渚文化 良渚文化
良港 良港
良田 良田
良知良能 良知良能
良禽擇木 良禽择木
良禽擇木而棲 良禽择木而栖