中文 Trung Quốc
良田
良田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nông nghiệp tốt
đất màu mỡ
良田 良田 phát âm tiếng Việt:
[liang2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
good agricultural land
fertile land
良知 良知
良知良能 良知良能
良禽擇木 良禽择木
良種 良种
良種繁育 良种繁育
良策 良策