中文 Trung Quốc
良港
良港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảng tốt
良港 良港 phát âm tiếng Việt:
[liang2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
good harbor
良田 良田
良知 良知
良知良能 良知良能
良禽擇木而棲 良禽择木而栖
良種 良种
良種繁育 良种繁育