中文 Trung Quốc
良機
良机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cơ hội tốt
một cơ hội vàng
良機 良机 phát âm tiếng Việt:
[liang2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a good chance
a golden opportunity
良民 良民
良渚 良渚
良渚文化 良渚文化
良田 良田
良知 良知
良知良能 良知良能