中文 Trung Quốc
良朋益友
良朋益友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo Đức companions và xứng đáng bạn bè
良朋益友 良朋益友 phát âm tiếng Việt:
[liang2 peng2 yi4 you3]
Giải thích tiếng Anh
virtuous companions and worthy friends
良材 良材
良桐 良桐
良機 良机
良渚 良渚
良渚文化 良渚文化
良港 良港