中文 Trung Quốc
良心犯
良心犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù nhân lương tâm
良心犯 良心犯 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xin1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
prisoner of conscience
良性 良性
良性循環 良性循环
良性腫瘤 良性肿瘤
良慶區 良庆区
良方 良方
良朋益友 良朋益友