中文 Trung Quốc
良性循環
良性循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo Đức chu kỳ (tức là các vòng lặp phản hồi tích cực)
良性循環 良性循环 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xing4 xun2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
virtuous cycle (i.e. positive feedback loop)
良性腫瘤 良性肿瘤
良慶 良庆
良慶區 良庆区
良朋益友 良朋益友
良材 良材
良桐 良桐