中文 Trung Quốc
良方
良方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt y học
toa thuốc có hiệu quả
hình. kế hoạch tốt
chiến lược hiệu quả
良方 良方 phát âm tiếng Việt:
[liang2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
good medicine
effective prescription
fig. good plan
effective strategy
良朋益友 良朋益友
良材 良材
良桐 良桐
良民 良民
良渚 良渚
良渚文化 良渚文化