中文 Trung Quốc
良性腫瘤
良性肿瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối u lành tính
良性腫瘤 良性肿瘤 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xing4 zhong3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
benign tumor
良慶 良庆
良慶區 良庆区
良方 良方
良材 良材
良桐 良桐
良機 良机