中文 Trung Quốc
良宵美景
良宵美景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt buổi tối, cảnh quan đẹp (thành ngữ)
良宵美景 良宵美景 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xiao1 mei3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
fine evening, beautiful scenery (idiom)
良家 良家
良家女子 良家女子
良工心苦 良工心苦
良心 良心
良心未泯 良心未泯
良心犯 良心犯