中文 Trung Quốc
良家
良家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình
những người vô tội
良家 良家 phát âm tiếng Việt:
[liang2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
good family
innocent people
良家女子 良家女子
良工心苦 良工心苦
良師益友 良师益友
良心未泯 良心未泯
良心犯 良心犯
良性 良性