中文 Trung Quốc
良心
良心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lương tâm
良心 良心 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
conscience
良心未泯 良心未泯
良心犯 良心犯
良性 良性
良性腫瘤 良性肿瘤
良慶 良庆
良慶區 良庆区