中文 Trung Quốc
良心未泯
良心未泯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoàn toàn tâm
vẫn còn có một cắt nhỏ của lương tâm
良心未泯 良心未泯 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xin1 wei4 min3]
Giải thích tiếng Anh
not totally heartless
still having a shred of conscience
良心犯 良心犯
良性 良性
良性循環 良性循环
良慶 良庆
良慶區 良庆区
良方 良方