中文 Trung Quốc
良好
良好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt
thuận lợi
tốt
tốt
良好 良好 phát âm tiếng Việt:
[liang2 hao3]
Giải thích tiếng Anh
good
favorable
well
fine
良宵美景 良宵美景
良家 良家
良家女子 良家女子
良師益友 良师益友
良心 良心
良心未泯 良心未泯