中文 Trung Quốc
良多
良多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kể
nhiều
khá nhiều
良多 良多 phát âm tiếng Việt:
[liang2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
considerably
much
quite a bit
良好 良好
良宵美景 良宵美景
良家 良家
良工心苦 良工心苦
良師益友 良师益友
良心 良心