中文 Trung Quốc
良友
良友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn tốt
đồng hành
良友 良友 phát âm tiếng Việt:
[liang2 you3]
Giải thích tiếng Anh
good friend
companion
良吉 良吉
良善 良善
良圖 良图
良好 良好
良宵美景 良宵美景
良家 良家