中文 Trung Quốc
良善
良善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt
良善 良善 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
good
良圖 良图
良多 良多
良好 良好
良家 良家
良家女子 良家女子
良工心苦 良工心苦