中文 Trung Quốc
般配
般配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tốt kết hợp
để phù hợp với
般配 般配 phát âm tiếng Việt:
[ban1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to be well matched
to suit
般雀比拉多 般雀比拉多
舭 舭
舲 舲
舴 舴
舵 舵
舵手 舵手