中文 Trung Quốc
舭
舭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bilge
舭 舭 phát âm tiếng Việt:
[bi3]
Giải thích tiếng Anh
bilge
舲 舲
舳 舳
舴 舴
舵手 舵手
舵把 舵把
舵旁 舵旁