中文 Trung Quốc
舵手
舵手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
helmsman
舵手 舵手 phát âm tiếng Việt:
[duo4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
helmsman
舵把 舵把
舵旁 舵旁
舶 舶
舷 舷
舷梯 舷梯
舸 舸