中文 Trung Quốc
舲
舲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con thuyền nhỏ với các cửa sổ
舲 舲 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
small boat with windows
舳 舳
舴 舴
舵 舵
舵把 舵把
舵旁 舵旁
舶 舶