中文 Trung Quốc
舵
舵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Helm
bánh lái
舵 舵 phát âm tiếng Việt:
[duo4]
Giải thích tiếng Anh
helm
rudder
舵手 舵手
舵把 舵把
舵旁 舵旁
舶來品 舶来品
舷 舷
舷梯 舷梯