中文 Trung Quốc
舒坦
舒坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoải mái
thoải mái
舒坦 舒坦 phát âm tiếng Việt:
[shu1 tan5]
Giải thích tiếng Anh
comfortable
at ease
舒城 舒城
舒城縣 舒城县
舒壓 舒压
舒展 舒展
舒張 舒张
舒張壓 舒张压