中文 Trung Quốc
舒展
舒展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lăn ra
mở rộng
để mịn ra
mở ra
舒展 舒展 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to roll out
to extend
to smooth out
to unfold
舒張 舒张
舒張壓 舒张压
舒心 舒心
舒暢 舒畅
舒曼 舒曼
舒服 舒服