中文 Trung Quốc
舒張
舒张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thư giãn và mở rộng
diastole (sinh lý học)
舒張 舒张 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
to relax and expand
(physiology) diastole
舒張壓 舒张压
舒心 舒心
舒慶春 舒庆春
舒曼 舒曼
舒服 舒服
舒氣 舒气