中文 Trung Quốc
舒壓
舒压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 紓壓|纾压 [shu1 ya1]
舒壓 舒压 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 紓壓|纾压[shu1 ya1]
舒夢蘭 舒梦兰
舒展 舒展
舒張 舒张
舒心 舒心
舒慶春 舒庆春
舒暢 舒畅