中文 Trung Quốc
舒張壓
舒张压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm huyết áp
舒張壓 舒张压 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhang1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
diastolic blood pressure
舒心 舒心
舒慶春 舒庆春
舒暢 舒畅
舒服 舒服
舒氣 舒气
舒淇 舒淇