中文 Trung Quốc
舍人
舍人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ văn phòng tiêu đề
người giàu và quan trọng
舍人 舍人 phát âm tiếng Việt:
[she4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
ancient office title
rich and important person
舍利 舍利
舍利塔 舍利塔
舍利子 舍利子
舍友 舍友
舍弟 舍弟
舎 舎