中文 Trung Quốc
舍利子
舍利子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tro sau khi hỏa táng
Di tích Phật giáo (Sanskirt: sarira)
舍利子 舍利子 phát âm tiếng Việt:
[she4 li4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ashes after cremation
Buddhist relics (Sanskirt: sarira)
舍利子塔 舍利子塔
舍友 舍友
舍弟 舍弟
舐 舐
舐犢之愛 舐犊之爱
舐犢情深 舐犊情深