中文 Trung Quốc
舍友
舍友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn cùng phòng ngủ tập thể
舍友 舍友 phát âm tiếng Việt:
[she4 you3]
Giải thích tiếng Anh
dormitory roommate
舍弟 舍弟
舎 舎
舐 舐
舐犢情深 舐犊情深
舒 舒
舒 舒