中文 Trung Quốc
舍利塔
舍利塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo tháp
tháp venerating đống tro tàn của Đức Phật
舍利塔 舍利塔 phát âm tiếng Việt:
[she4 li4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
stupa
tower venerating the ashes of the Buddha
舍利子 舍利子
舍利子塔 舍利子塔
舍友 舍友
舎 舎
舐 舐
舐犢之愛 舐犊之爱