中文 Trung Quốc
舍弟
舍弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu đệ của tôi (thuật ngữ khiêm tốn)
舍弟 舍弟 phát âm tiếng Việt:
[she4 di4]
Giải thích tiếng Anh
my younger brother (humble term)
舎 舎
舐 舐
舐犢之愛 舐犊之爱
舒 舒
舒 舒
舒一口氣 舒一口气