中文 Trung Quốc
舊詩
旧诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi thơ
thơ theo phong cách cũ
舊詩 旧诗 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
old verse
poetry in the old style
舊調子 旧调子
舊調重彈 旧调重弹
舊識 旧识
舊貨 旧货
舊貨市場 旧货市场
舊貫 旧贯