中文 Trung Quốc
舊聞
旧闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai thoại cũ
câu chuyện thông qua ngày từ thời cũ
舊聞 旧闻 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
old anecdote
stories passed on from former times
舊觀 旧观
舊詩 旧诗
舊調子 旧调子
舊識 旧识
舊貌 旧貌
舊貨 旧货