中文 Trung Quốc
舊習
旧习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen cũ
cựu tùy chỉnh
舊習 旧习 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
old habit
former custom
舊聞 旧闻
舊觀 旧观
舊詩 旧诗
舊調重彈 旧调重弹
舊識 旧识
舊貌 旧貌