中文 Trung Quốc
舊約
旧约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu thỏa thuận
cựu hợp đồng
Cựu Ước
舊約 旧约 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
former agreement
former contract
Old testament
舊約全書 旧约全书
舊習 旧习
舊聞 旧闻
舊詩 旧诗
舊調子 旧调子
舊調重彈 旧调重弹