中文 Trung Quốc
舊物
旧物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ bất động sản (esp. thừa hưởng từ thế hệ cũ)
lãnh thổ cũ
舊物 旧物 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
old property (esp. inherited from former generation)
former territory
舊瓶裝新酒 旧瓶装新酒
舊疾 旧疾
舊病 旧病
舊的不去,新的不來 旧的不去,新的不来
舊皇曆 旧皇历
舊知 旧知