中文 Trung Quốc
舊皇曆
旧皇历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch cũ
out-of-Hải quan
舊皇曆 旧皇历 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 huang2 li5]
Giải thích tiếng Anh
old calendar
out-of-date customs
舊知 旧知
舊石器時代 旧石器时代
舊稱 旧称
舊約全書 旧约全书
舊習 旧习
舊聞 旧闻