中文 Trung Quốc
舊知
旧知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quen cũ
người bạn cũ
舊知 旧知 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
old acquaintance
former friend
舊石器時代 旧石器时代
舊稱 旧称
舊約 旧约
舊習 旧习
舊聞 旧闻
舊觀 旧观