中文 Trung Quốc
舊疾
旧疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tật cũ
cựu affliction
舊疾 旧疾 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
old illness
former affliction
舊病 旧病
舊病復發 旧病复发
舊的不去,新的不來 旧的不去,新的不来
舊知 旧知
舊石器時代 旧石器时代
舊稱 旧称