中文 Trung Quốc
舊版
旧版
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản cũ
舊版 旧版 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
old version
舊物 旧物
舊瓶裝新酒 旧瓶装新酒
舊疾 旧疾
舊病復發 旧病复发
舊的不去,新的不來 旧的不去,新的不来
舊皇曆 旧皇历