中文 Trung Quốc
舊案
旧案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp tòa án cũ
tranh chấp pháp lý lâu dài
舊案 旧案 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 an4]
Giải thích tiếng Anh
old court case
long-standing legal dispute
舊業 旧业
舊民主主義革命 旧民主主义革命
舊派 旧派
舊物 旧物
舊瓶裝新酒 旧瓶装新酒
舊疾 旧疾