中文 Trung Quốc
舊派
旧派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học cũ
phe bảo thủ
舊派 旧派 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
old school
conservative faction
舊版 旧版
舊物 旧物
舊瓶裝新酒 旧瓶装新酒
舊病 旧病
舊病復發 旧病复发
舊的不去,新的不來 旧的不去,新的不来