中文 Trung Quốc
舊書
旧书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ cuốn sách
cũ cuốn sách
cuốn sách cổ
舊書 旧书 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
second-hand book
old book
ancient book
舊案 旧案
舊業 旧业
舊民主主義革命 旧民主主义革命
舊版 旧版
舊物 旧物
舊瓶裝新酒 旧瓶装新酒