中文 Trung Quốc
舊曆
旧历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch cũ
Trung Quốc âm lịch
giống như 農曆|农历 [nong2 li4]
舊曆 旧历 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
old calendar
the Chinese lunar calendar
same as 農曆|农历[nong2 li4]
舊曆年 旧历年
舊書 旧书
舊案 旧案
舊民主主義革命 旧民主主义革命
舊派 旧派
舊版 旧版