中文 Trung Quốc
舊時
旧时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thời gian cũ
những ngày olden
舊時 旧时 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
in former times
the olden days
舊時代 旧时代
舊景重現 旧景重现
舊曆 旧历
舊書 旧书
舊案 旧案
舊業 旧业