中文 Trung Quốc
舊景重現
旧景重现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi hồn của quá khứ
舊景重現 旧景重现 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 jing3 chong2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
evocation of the past
舊曆 旧历
舊曆年 旧历年
舊書 旧书
舊業 旧业
舊民主主義革命 旧民主主义革命
舊派 旧派