中文 Trung Quốc
舊態
旧态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư thế cũ
cũ tình hình
舊態 旧态 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
old posture
former situation
舊損 旧损
舊故 旧故
舊教 旧教
舊時 旧时
舊時代 旧时代
舊景重現 旧景重现