中文 Trung Quốc
舊故
旧故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn cũ
người quen cũ
舊故 旧故 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
old friend
former acquaintance
舊教 旧教
舊日 旧日
舊時 旧时
舊景重現 旧景重现
舊曆 旧历
舊曆年 旧历年